--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lôi cuốn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lôi cuốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lôi cuốn
+ verb
to draw along; to carry along
lôi cuốn thính giả
to carry one's hearers with one. to lure; to attract
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
lôi cuốn
:
to draw along; to carry alonglôi cuốn thính giảto carry one's hearers with one. to lure; to attract
+
đành dạ
:
Feel easyBây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạNow that he's gone, my mind is not easy
+
ham thích
:
Be very fond ofham thích sách cổTo be very fond of ancient books
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver
+
common yellowwood
:
cây có kích cỡ trung bình miền Nam Phi.